--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiệp khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiệp khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệp khách
+
Knight, knight-errant
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
hiệp khách
:
Knight, knight-errant
+
biên bản
:
Report, minutes, proces-verbalbiên bản hội nghịa conference's minutesbiên bản hỏi cunga report on an interrogation
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
+
inbreathe
:
hít vào
+
đàn ống
:
OrganNgười chơi đàn ốngOrganist